Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắc bá diệp
* noun
- thuja
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trắc bá diệp
* dtừ|- thuja
* Từ tham khảo/words other:
-
chuông cách 15 phút đánh một lần
-
chuông cáo phó
-
chưởng chấp
-
chuông chiều
-
chuồng chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắc bá diệp
* Từ tham khảo/words other:
- chuông cách 15 phút đánh một lần
- chuông cáo phó
- chưởng chấp
- chuông chiều
- chuồng chim