Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả ngay
- to make an immediate payment; to pay cash down
* Từ tham khảo/words other:
-
sống lưng
-
sống lương thiện
-
sống lưu vong
-
song mã
-
sống mặc dù không cưới xin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả ngay
* Từ tham khảo/words other:
- sống lưng
- sống lương thiện
- sống lưu vong
- song mã
- sống mặc dù không cưới xin