Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả lời chặn họng
* thngữ|- to jump down somebody's throat
* Từ tham khảo/words other:
-
không kinh hoảng
-
không kinh ngạc
-
không kịp
-
không kịp thở
-
không kỵ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả lời chặn họng
* Từ tham khảo/words other:
- không kinh hoảng
- không kinh ngạc
- không kịp
- không kịp thở
- không kỵ