trả | * verb - to return, to give back to pay |
trả | - to give back; to render; to return; to restore|= trả sách cho thư viện to return a book to the library|= trả cái gì trở lại chỗ cũ/tình trạng cũ to restore something to its place/former condition|- to pay|= anh có đủ tiền trả chứ? do you have enough money to pay?|= các anh mạnh ai nấy trả phải không? are you paying separately? |
* Từ tham khảo/words other:
- chuôi bút
- chuối cau
- chuối chiên
- chuối cơm
- chuỗi cười