Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trá
- gild, cover with or as with gold or a golden hue
* Từ tham khảo/words other:
-
rau cỏ
-
rau cỏ khô
-
rau cúc
-
rau dại
-
rau dậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trá
* Từ tham khảo/words other:
- rau cỏ
- rau cỏ khô
- rau cúc
- rau dại
- rau dậu