Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tốt danh hơn lành áo
* tục ngữ|- a good name is better than riches
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹp mạch
-
kẹp mỏ dài
-
kẹp mỏ vịt
-
kẹp mũi ngựa
-
kẹp nong phế quản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tốt danh hơn lành áo
* Từ tham khảo/words other:
- kẹp mạch
- kẹp mỏ dài
- kẹp mỏ vịt
- kẹp mũi ngựa
- kẹp nong phế quản