Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tông tích
* noun
- origin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tông tích
* dtừ|- origin
* Từ tham khảo/words other:
-
chùng vụng
-
chứng xanh tím
-
chứng xơ cứng tai
-
chứng xoắn ruột
-
chùng xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tông tích
* Từ tham khảo/words other:
- chùng vụng
- chứng xanh tím
- chứng xơ cứng tai
- chứng xoắn ruột
- chùng xuống