Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tong teo
* ttừ|- thin, gaunt; meagre, lean
* Từ tham khảo/words other:
-
thảo luận sôi nổi
-
thảo luận tỉ mỉ
-
thảo luận trong nhóm nhỏ
-
thảo luận trước
-
thảo luận về điều gì không hài lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tong teo
* Từ tham khảo/words other:
- thảo luận sôi nổi
- thảo luận tỉ mỉ
- thảo luận trong nhóm nhỏ
- thảo luận trước
- thảo luận về điều gì không hài lòng