Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tống giam
* verb
- to put into prison, go to jail
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tống giam
- to put into prison; to commit to prison; to imprison; to incarcerate
* Từ tham khảo/words other:
-
chước đoạt
-
chuộc lại
-
chuốc lấy
-
chuốc lấy phiền muộn
-
chuốc lấy sự thất bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tống giam
* Từ tham khảo/words other:
- chước đoạt
- chuộc lại
- chuốc lấy
- chuốc lấy phiền muộn
- chuốc lấy sự thất bại