Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tong đời
* đtừ|- to die; to expire; to depart this life
* Từ tham khảo/words other:
-
viễn cảnh
-
viễn chí
-
viên chỉ huy thuyền chiến
-
viễn chinh
-
viện chống lao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tong đời
* Từ tham khảo/words other:
- viễn cảnh
- viễn chí
- viên chỉ huy thuyền chiến
- viễn chinh
- viện chống lao