Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tòng cổ
* đtừ|- to follow the traditions; to follow the old customs; from the remotest times
* Từ tham khảo/words other:
-
hạnh vận
-
hành vi
-
hành vi bất lương
-
hành vi bất tuân
-
hành vi cá nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tòng cổ
* Từ tham khảo/words other:
- hạnh vận
- hành vi
- hành vi bất lương
- hành vi bất tuân
- hành vi cá nhân