Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tòng chinh
* đtừ|- to enlist in the army
* Từ tham khảo/words other:
-
trở bàn tay
-
trò bắt chước
-
trợ biện
-
trò biểu diễn trên dây
-
trò bịp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tòng chinh
* Từ tham khảo/words other:
- trở bàn tay
- trò bắt chước
- trợ biện
- trò biểu diễn trên dây
- trò bịp