Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tống biệt
* verb
- to see off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tống biệt
* đtừ|- to see off
* Từ tham khảo/words other:
-
chước định
-
chuộc đồ
-
chước đoạt
-
chuộc lại
-
chuốc lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tống biệt
* Từ tham khảo/words other:
- chước định
- chuộc đồ
- chước đoạt
- chuộc lại
- chuốc lấy