Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tồn tại vĩnh viễn
* ttừ|- everliving
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh xốp
-
bánh xốp kem
-
bánh xốp mỏng
-
bánh yến mạch
-
bao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tồn tại vĩnh viễn
* Từ tham khảo/words other:
- bánh xốp
- bánh xốp kem
- bánh xốp mỏng
- bánh yến mạch
- bao