Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôn sùng
* verb
- to venerate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tôn sùng
* đtừ|- to venerate
* Từ tham khảo/words other:
-
chung vào các giáo phái
-
chứng vảy cá
-
chứng vẹo cổ
-
chứng vẹo xương sống
-
chứng viêm chảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôn sùng
* Từ tham khảo/words other:
- chung vào các giáo phái
- chứng vảy cá
- chứng vẹo cổ
- chứng vẹo xương sống
- chứng viêm chảy