Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôn làm thần
* dtừ|- deification, apotheosis|* ngđtừ|- apotheosize, deify
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh chụp hiển vi
-
ảnh chụp in ra
-
ảnh chụp lén
-
ảnh chụp nhanh
-
ảnh chụp từ máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôn làm thần
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh chụp hiển vi
- ảnh chụp in ra
- ảnh chụp lén
- ảnh chụp nhanh
- ảnh chụp từ máy bay