Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôn kính
* dtừ|- respect, revere, honour, pay honour to
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ trích ai
-
chỉ trích ai kịch liệt
-
chỉ trích ai một cách thô bạo
-
chỉ trích cá nhân
-
chỉ trích gắt gao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôn kính
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ trích ai
- chỉ trích ai kịch liệt
- chỉ trích ai một cách thô bạo
- chỉ trích cá nhân
- chỉ trích gắt gao