tốn kém | * adj - costly |
tốn kém | - costly|= tốn kém bao nhiêu cũng được, nhưng ông phải xong đúng thời hạn expense is no object/no expense is spared, but your work must be finished on schedule|= tốn kém ít/nhiều để sửa xe to have one's car repaired at little/great cost; to have one's car repaired at little/great expense |
* Từ tham khảo/words other:
- chung vốn
- chùng vụng
- chứng xanh tím
- chứng xơ cứng tai
- chứng xoắn ruột