Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôm càng
* dtừ|- variety of shrimp, crayfish
* Từ tham khảo/words other:
-
nét lèo
-
nét liễu
-
nét lướt
-
nét mác
-
nét mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôm càng
* Từ tham khảo/words other:
- nét lèo
- nét liễu
- nét lướt
- nét mác
- nét mặt