Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôm bao rán
* dtừ|- fried shrimp in batter
* Từ tham khảo/words other:
-
nước được ưu đãi nhất
-
nước dưới chế độ chuyên quyền
-
nước đường
-
nước ép
-
nước gạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôm bao rán
* Từ tham khảo/words other:
- nước được ưu đãi nhất
- nước dưới chế độ chuyên quyền
- nước đường
- nước ép
- nước gạo