Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tội phạm học
- criminology|= tội phạm học và hình pháp học liên quan chặt chẽ với nhau criminology and penology are close related; there's a close relation between criminology and penology|= nhà tội phạm học criminologist
* Từ tham khảo/words other:
-
giấu nghề
-
giàu nghèo
-
giấu ngượng
-
giấu nhẹm
-
giàu nứt đố đổ vách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tội phạm học
* Từ tham khảo/words other:
- giấu nghề
- giàu nghèo
- giấu ngượng
- giấu nhẹm
- giàu nứt đố đổ vách