tội phạm | * noun - criminal |
tội phạm | - crime; criminality|= cuộc đấu tranh phòng chống tội phạm fight against crime; crime prevention|= tội phạm có tổ chức đang gia tăng/giảm xuống organized crime is on the rise/decline|- criminal|= trấn áp một tập đoàn tội phạm to repress a criminal organization; to repress a crime syndicate|- offender; law-breaker; criminal|= tội phạm về tình dục sex offender|= giám sát nghiêm ngặt các tội phạm nguy hiểm to strictly supervise dangerous criminals |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng từ kê khai hàng
- chứng từ pháp lý chỉ một người ký thôi
- chứng từ sở hữu
- chứng từ vận chuyển
- chứng u buồn