Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tối màu
* ttừ|- subfusc, umber, dingy
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc hàng ngày
-
công việc hợp tác
-
công việc hư hỏng
-
công việc khai khẩn
-
công việc khai thác đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tối màu
* Từ tham khảo/words other:
- công việc hàng ngày
- công việc hợp tác
- công việc hư hỏng
- công việc khai khẩn
- công việc khai thác đá