Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tội
* noun
- offence, crime, guilt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tội
- offence; sin; delict; guilt; crime; felony|= tội chính trị political offence; political crime|= tội chống lại nhà nước crime against the state; high treason|- xem tội nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng từ của tàu
-
chứng từ gửi hàng
-
chứng từ kê khai hàng
-
chứng từ pháp lý chỉ một người ký thôi
-
chứng từ sở hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tội
* Từ tham khảo/words other:
- chứng từ của tàu
- chứng từ gửi hàng
- chứng từ kê khai hàng
- chứng từ pháp lý chỉ một người ký thôi
- chứng từ sở hữu