tối | * noun - night, evening * adj - dark dull, dense * adv - extremely |
tối | - night; evening|= trời bắt đầu tối night is falling; the evening is drawing in|- dark; obscure|= trong này tối lắm it's very dark in here|= cô ta lúc nào cũng mặc đồ màu tối she always wears dark colours |
* Từ tham khảo/words other:
- chưng trổ
- chứng trúng độc tein
- chứng trướng bụng
- chung tú
- chứng từ