tôi | * noun - subject servant self * verb - I, me to temper, to slake |
tôi | - xem bề tôi|= tôi ngay không thờ hai chủ you cannot serve two masters|- i|= tôi là sinh viên i am a student|= tôi không thích những trò đùa như vậy i don't like such jokes|- me|= hãy cho tôi một cơ hội nữa để giải thích give me another chance to explain|= đừng lo cho tôi! tôi biết mình phải làm gì mà! don't be uneasy on my behalf!/don't worry about me! i know what to do!|- my|= cha tôi thương tôi lắm my father loves me very much|- (nói về thép) to temper; (nói về vôi) to slake|= thép đã tôi tempered steel |
* Từ tham khảo/words other:
- chúng tôi
- chứng tràn dịch ngực
- chứng tràn khí ngực
- chứng trẹo cổ
- chưng trổ