Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toán tử
- operator|= toán tử quan hệ : toán tử cho phép lập trình viên so sánh hai (hoặc nhiều ) giá trị hoặc biểu thức relational operator : an operator that allows the programmer to compare two (or more) values or expressions
* Từ tham khảo/words other:
-
nút kéo
-
nút không khí
-
nút lại
-
nút lên dây
-
nút lỗ thùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toán tử
* Từ tham khảo/words other:
- nút kéo
- nút không khí
- nút lại
- nút lên dây
- nút lỗ thùng