Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toan tính
* verb
- to intend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
toan tính
* đtừ|- to intend
* Từ tham khảo/words other:
-
chúng ta cần phải thừa nhận rằng
-
chúng ta uống nhanh một cốc đi
-
chứng tâm thần phân lập
-
chứng tăng huyết áp
-
chứng tăng urê-huyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toan tính
* Từ tham khảo/words other:
- chúng ta cần phải thừa nhận rằng
- chúng ta uống nhanh một cốc đi
- chứng tâm thần phân lập
- chứng tăng huyết áp
- chứng tăng urê-huyết