Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toàn lãnh thổ
- entire territory
* Từ tham khảo/words other:
-
lý toét
-
lý trí
-
lỵ trực khuẩn
-
lý trưởng
-
ly từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toàn lãnh thổ
* Từ tham khảo/words other:
- lý toét
- lý trí
- lỵ trực khuẩn
- lý trưởng
- ly từ