Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toan định
* đtừ|- to plan to do something; to be about to do something
* Từ tham khảo/words other:
-
thắt lại
-
thắt lại thành vòng
-
thất lễ
-
thất linh bát lạc
-
thất lộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toan định
* Từ tham khảo/words other:
- thắt lại
- thắt lại thành vòng
- thất lễ
- thất linh bát lạc
- thất lộc