Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toà nhà
- tower block; building, house|= toà nhà lắp kính phản chiếu building glazed with reflective glass|= toà nhà này cao bao nhiêu? how high is this building?
* Từ tham khảo/words other:
-
ván rút
-
văn sách
-
ván sàn
-
văn sáo
-
văn sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toà nhà
* Từ tham khảo/words other:
- ván rút
- văn sách
- ván sàn
- văn sáo
- văn sĩ