Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toà hình sự
- court of sessions; criminal court
* Từ tham khảo/words other:
-
thay lông
-
thầy lý
-
thay má
-
thây ma
-
thay mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toà hình sự
* Từ tham khảo/words other:
- thay lông
- thầy lý
- thay má
- thây ma
- thay mặt