Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toà dân sự
- civil court|= đưa một vụ việc ra toà dân sự to bring a case before a civil court
* Từ tham khảo/words other:
-
máy phát viđêô
-
máy phát xung
-
máy phay
-
máy phóng
-
máy phóng điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toà dân sự
* Từ tham khảo/words other:
- máy phát viđêô
- máy phát xung
- máy phay
- máy phóng
- máy phóng điện