Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toa chở hàng
* dtừ|- lorry, fourgon, boxcar
* Từ tham khảo/words other:
-
phiến đá nằm suốt chiều dày của tường
-
phiến đá ở trước cửa
-
phiến đá phẳng
-
phiên dịch
-
phiến diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toa chở hàng
* Từ tham khảo/words other:
- phiến đá nằm suốt chiều dày của tường
- phiến đá ở trước cửa
- phiến đá phẳng
- phiên dịch
- phiến diện