Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toà án hành chính
- administrative court
* Từ tham khảo/words other:
-
mình dê
-
minh dương
-
minh họa
-
minh họa bằng đồ thị
-
minh họa bằng thí dụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toà án hành chính
* Từ tham khảo/words other:
- mình dê
- minh dương
- minh họa
- minh họa bằng đồ thị
- minh họa bằng thí dụ