Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỏ ý
* đtừ|- to express one's idea, seem
* Từ tham khảo/words other:
-
phương trình tuyến tính
-
phương trình vectơ
-
phương trời
-
phương trưởng
-
phương trượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỏ ý
* Từ tham khảo/words other:
- phương trình tuyến tính
- phương trình vectơ
- phương trời
- phương trưởng
- phương trượng