Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỏ ra có sức chịu đựng
* thngữ|- to stand the gaff
* Từ tham khảo/words other:
-
không phải phép
-
không phải thật nòi
-
không phải trả lãi
-
không phải trả tiền
-
không phải trả tiền chuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỏ ra có sức chịu đựng
* Từ tham khảo/words other:
- không phải phép
- không phải thật nòi
- không phải trả lãi
- không phải trả tiền
- không phải trả tiền chuộc