Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổ hợp
* noun
- combination, cooperation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tổ hợp
- combination|= một tổ hợp phím a key combination|- (tin học) composed|= ký tự tổ hợp composed character|- complex; consortium|= tổ hợp quân sự - công nghiệp the military-industrial complex
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng tim đập nhanh
-
chứng tim giãn
-
chung tình
-
chủng tính
-
chúng tớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổ hợp
* Từ tham khảo/words other:
- chứng tim đập nhanh
- chứng tim giãn
- chung tình
- chủng tính
- chúng tớ