Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
to đẹp
* ttừ|- beautiful
* Từ tham khảo/words other:
-
triển vọng
-
triển vọng được hưởng gia tài
-
triển vọng mong manh nhất
-
triển vọng tương lai
-
triêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
to đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- triển vọng
- triển vọng được hưởng gia tài
- triển vọng mong manh nhất
- triển vọng tương lai
- triêng