tổ chức |
- to arrange; to organize|= tôi đã tổ chức thời khoá biểu sao cho có thể lên đường sớm hơn i've organized/arranged my schedule so that i can leave earlier|= công ty này được tổ chức thành nhiều ban this company is organized into several departments|- to hold; to organize|= tổ chức hội chợ sách tại hà nội to hold a book fair in hanoi|= các đồng nghiệp của nàng đã tổ chức tiệc chia tay nàng her colleagues organized a farewell dinner for her|- organization|= một tổ chức chính trị/phi chính phủ a political/nongovernmental organization|= chúng tôi không thích cách thức tổ chức công ty của ông we are unhappy with the organization of your company|- organizational|= hoàn thiện các phương pháp tổ chức to better organizational methods |
* Từ tham khảo/words other:
- chung tiết
- chứng tim đập nhanh
- chứng tim giãn
- chung tình
- chủng tính