Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
to béo sồ sề
- fat and flabby
* Từ tham khảo/words other:
-
trạm đổ bộ
-
trăm đô la
-
trạm đo mưa
-
trạm đổ xăng
-
trảm đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
to béo sồ sề
* Từ tham khảo/words other:
- trạm đổ bộ
- trăm đô la
- trạm đo mưa
- trạm đổ xăng
- trảm đoạn