Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính xấc
- impertinence; insolence
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo
-
dấu chỉ phần trở lại
-
dấu chia
-
dầu cho
-
dẫu cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính xấc
* Từ tham khảo/words other:
- dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo
- dấu chỉ phần trở lại
- dấu chia
- dầu cho
- dẫu cho