Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉnh uỷ
- provincial committee of the party
* Từ tham khảo/words other:
-
nhau nhảu
-
nhâu nhâu
-
nhâu nhâu vào
-
nhậu nhẹt
-
nhậu rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉnh uỷ
* Từ tham khảo/words other:
- nhau nhảu
- nhâu nhâu
- nhâu nhâu vào
- nhậu nhẹt
- nhậu rượu