Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh trùng
- sperm; spermatozoon|= chất diệt tinh trùng spermicidal
* Từ tham khảo/words other:
-
rất khéo
-
rất là
-
rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
-
rất lâu
-
rất lo lắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh trùng
* Từ tham khảo/words other:
- rất khéo
- rất là
- rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
- rất lâu
- rất lo lắng