Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình trạng khẩn cấp
- exigency; emergency; state of emergency|= chính phủ lâm thời đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp the provisional government has declared a state of emergency
* Từ tham khảo/words other:
-
xe ca
-
xe cà khổ
-
xe cà tàng
-
xe cà tàng xe tồng tộc
-
xe cải tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình trạng khẩn cấp
* Từ tham khảo/words other:
- xe ca
- xe cà khổ
- xe cà tàng
- xe cà tàng xe tồng tộc
- xe cải tiến