Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình tiết
* noun
- detail, particular episode
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tình tiết
- xem chi tiết 1|- (pháp lý) circumstance|= các tình tiết tăng nặng/gia trọng aggravating circumstances|= các tình tiết giảm nhẹ/giảm khinh mitigating/extenuating circumstances
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng nổi rôm
-
chứng ợ nóng
-
chúng ông
-
chứng paranoia
-
chung phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình tiết
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nổi rôm
- chứng ợ nóng
- chúng ông
- chứng paranoia
- chung phần