Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình thực
* dtừ|- sincere feelings; the actual state of affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
quỳ lạy
-
quy liệu
-
quy luật
-
quy luật cung cầu
-
quy luật không thay đổi được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình thực
* Từ tham khảo/words other:
- quỳ lạy
- quy liệu
- quy luật
- quy luật cung cầu
- quy luật không thay đổi được