Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình thật
- in truth, as a matter of fact sincere feeling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tình thật
- in truth, as a matter of fact; sincere feeling
* Từ tham khảo/words other:
-
chúng nó
-
chứng nói nhiều
-
chứng nổi rôm
-
chứng ợ nóng
-
chúng ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình thật
* Từ tham khảo/words other:
- chúng nó
- chứng nói nhiều
- chứng nổi rôm
- chứng ợ nóng
- chúng ông