Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh thần chịu đựng
* dtừ|- gut
* Từ tham khảo/words other:
-
vầy vào
-
vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
-
vấy vết
-
vày vò
-
vây vo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh thần chịu đựng
* Từ tham khảo/words other:
- vầy vào
- vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
- vấy vết
- vày vò
- vây vo