Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉnh táo đề phòng
- to take precautions
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết khách quan
-
thuyết khái niệm
-
thuyết khoa học vạn năng
-
thuyết không chính thống
-
thuyết không thể biết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉnh táo đề phòng
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết khách quan
- thuyết khái niệm
- thuyết khoa học vạn năng
- thuyết không chính thống
- thuyết không thể biết